Thông số kỹ thuật của phao tròn cứu sinh
Chủng loại
|
HY5555
|
HY5555-4
|
Việt Nam
|
Kích cỡ
|
ĐK ngoài (mm)
|
715
|
750
|
700
|
ĐK trong (mm)
|
445
|
468
|
420
|
Dày (mm)
|
100÷125
|
100÷125
|
100÷125
|
Trọng lượng (kg)
|
≥2,5
|
≥4,3
|
≥2,5
|
Độ nổi (kg)
|
≥14,5
|
≥14,5
|
≥14,5
|
Vỏ phao
|
Nhựa Polyethylene chịu được tia tử ngoại, dầu mỡ, hóa chất. Có băng phản quang kèm dây giữ
|
Nhựa Polyethylene chịu được tia tử ngoại, dầu mỡ, hóa chất. Có băng phản quang kèm dây giữ
|
Vải tổng hợp. Có băng kèm dây giữ
|
Màu sắc
|
Da cam tươi sáng
|
Da cam tươi sáng
|
Trắng đỏ + da cam
|
Vật liệu nổi bên trong phao
|
Urethane Foam siêu bền, chịu được dầu mỡ, hóa chất
|
Urethane Foam siêu bền, chịu được dầu mỡ, hóa chất
|
Vật liệu nổi tổng hợp
|
Nhiệt độ sử dụng
|
-100C ÷ 650C
|
-100C ÷ 650C
|
00C ÷ 550C
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Trung Quốc
|
Việt Nam
|
Chứng chỉ
|
Đăng kiểm CCS, đạt tiêu chuẩn SOLAS
|
Đăng kiểm CCS, đạt tiêu chuẩn SOLAS
|
Đăng kiểm VR
|